словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

kümes hayvanları на вьетнамском языке:

1. thịt gia cầm thịt gia cầm



Вьетнамский слово "kümes hayvanları«(thịt gia cầm) встречается в наборах:

Các loại thịt trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Et Çeşitleri

2. gia cầm gia cầm