словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

iç çamaşırı на вьетнамском языке:

1. đồ lót đồ lót



Вьетнамский слово "iç çamaşırı«(đồ lót) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Elbiseler