словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

hırsızlık на вьетнамском языке:

1. ăn trộm ăn trộm



Вьетнамский слово "hırsızlık«(ăn trộm) встречается в наборах:

Tội phạm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Suçlar

2. trộm cắp trộm cắp


Người đàn ông này bị buộc tội trộm cắp.

3. ăn cắp đồ ăn cắp đồ