словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

giysi dolabı на вьетнамском языке:

1. tủ quần áo tủ quần áo



Вьетнамский слово "giysi dolabı«(tủ quần áo) встречается в наборах:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Yatak odası kelime