словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

güneş на вьетнамском языке:

1. kem chống nắng kem chống nắng



Вьетнамский слово "güneş«(kem chống nắng) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Plaj kelimeleri

2. mặt trời mặt trời



3. ánh nắng mặt trời ánh nắng mặt trời