словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

fırın на вьетнамском языке:

1. lò nướng lò nướng



Вьетнамский слово "fırın«(lò nướng) встречается в наборах:

Đồ gia dụng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ev aletleri

2. lò



Вьетнамский слово "fırın«(lò) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Mobilya

3. cửa hàng bánh cửa hàng bánh



Вьетнамский слово "fırın«(cửa hàng bánh) встречается в наборах:

Các loại cửa hàng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada mağazaların türleri

4. cửa hàng bánh mì cửa hàng bánh mì