словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

elbise на вьетнамском языке:

1. trang phục trang phục



Вьетнамский слово "elbise«(trang phục) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Elbiseler

2. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.