словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

eczane на вьетнамском языке:

1. hiệu thuốc hiệu thuốc


Vui lòng cho tôi hỏi hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Không còn thuốc giảm đau ở hiệu thuốc.

Вьетнамский слово "eczane«(hiệu thuốc) встречается в наборах:

Các loại cửa hàng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada mağazaların türleri

2. tiệm thuốc tiệm thuốc