словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

diyabet на вьетнамском языке:

1. tiểu đường tiểu đường



Вьетнамский слово "diyabet«(tiểu đường) встречается в наборах:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada 15 popüler Tıp terimleri