словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

demokrasi на вьетнамском языке:

1. dân chủ dân chủ


Đây là một quốc gia dân chủ.

Вьетнамский слово "demokrasi«(dân chủ) встречается в наборах:

Hệ thống chính trị trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Siyasi sistemler