словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

cinsiyet на вьетнамском языке:

1. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

Вьетнамский слово "cinsiyet«(giới tính) встречается в наборах:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kişisel veri