словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

bulaşık makinesi на вьетнамском языке:

1. máy rửa chén máy rửa chén



Вьетнамский слово "bulaşık makinesi«(máy rửa chén) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Đồ gia dụng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ev aletleri
Vietnamcada Mobilya