словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

bisiklet на вьетнамском языке:

1. xe đạp xe đạp


Đứa bé ngã từ chiếc xe đạp.

Вьетнамский слово "bisiklet«(xe đạp) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Bisiklet parçaları