словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

bilgisayar на вьетнамском языке:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

Вьетнамский слово "bilgisayar«(máy tính) встречается в наборах:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Ofis malzemesi