словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

bıçak на вьетнамском языке:

1. dao dao


Thiếu một con dao.
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

Вьетнамский слово "bıçak«(dao) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vũ khí trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Silahlar