словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

ayakkabı на вьетнамском языке:

1. đôi giày đôi giày



Вьетнамский слово "ayakkabı«(đôi giày) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Elbiseler

2. giày giày


Bạn đã mua giấy vệ sinh chưa?