словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

aslan на вьетнамском языке:

1. sư tử sư tử



Вьетнамский слово "aslan«(sư tử) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

2. cung Sư tử cung Sư tử



Вьетнамский слово "aslan«(cung Sư tử) встречается в наборах:

Cung hoàng đạo trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Burçlar