словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

acil durum на вьетнамском языке:

1. sự nguy cấp sự nguy cấp



Вьетнамский слово "acil durum«(sự nguy cấp) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada 15 popüler Tıp terimleri

2. trường hợp khẩn cấp trường hợp khẩn cấp