словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

ördek на вьетнамском языке:

1. vịt vịt



Вьетнамский слово "ördek«(vịt) встречается в наборах:

Các loài chim trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Kuşlar

2. thịt vịt thịt vịt



Вьетнамский слово "ördek«(thịt vịt) встречается в наборах:

Các loại thịt trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Et Çeşitleri

3. con vịt con vịt