словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

çocuk bakıcısı на вьетнамском языке:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Вьетнамский слово "çocuk bakıcısı«(người trông trẻ) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ