словарь турецкий - вьетнамский

Türkçe - Tiếng Việt

çay kaşığı на вьетнамском языке:

1. thìa cà phê thìa cà phê



Вьетнамский слово "çay kaşığı«(thìa cà phê) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Yemek odası kelimeler

2. muỗng cà phê muỗng cà phê