словарь шведский - вьетнамский

Svenska - Tiếng Việt

undersökning на вьетнамском языке:

1. khảo sát khảo sát



2. cuộc điều tra cuộc điều tra



3. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.