словарь шведский - вьетнамский

Svenska - Tiếng Việt

trevlig на вьетнамском языке:

1. tốt đẹp tốt đẹp



Вьетнамский слово "trevlig«(tốt đẹp) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Thụy Điển
Personlighetsadjektiv på vietnamesiska

2. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

3. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.