словарь шведский - вьетнамский

Svenska - Tiếng Việt

penna на вьетнамском языке:

1. bút bút


Cái bút này mầu gì?
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.
Nó hay thủ cây bút ghi âm.

2. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

3. bút mực bút mực



Вьетнамский слово "penna«(bút mực) встречается в наборах:

Skolapparater på vietnamesiska