словарь шведский - вьетнамский

Svenska - Tiếng Việt

författare на вьетнамском языке:

1. tiểu thuyết gia tiểu thuyết gia



2. nhà văn nhà văn


Một nhà văn phải kiên nhẫn.

Вьетнамский слово "författare«(nhà văn) встречается в наборах:

Yrke på vietnamesiska