словарь шведский - вьетнамский

Svenska - Tiếng Việt

översvämning на вьетнамском языке:

1. lũ


Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.