словарь словацкий - вьетнамский

slovenský jazyk - Tiếng Việt

príležitosť на вьетнамском языке:

1. cơ hội cơ hội


Vì em có cơ hội được chị K giớ thiệu cho nhiều người mà.
Đây là cơ hội cả đời!