словарь словацкий - вьетнамский

slovenský jazyk - Tiếng Việt

počúvať на вьетнамском языке:

1. lắng nghe lắng nghe



2. tuân theo tuân theo


Mọi người phải tuân theo luật.

3. nghe



Вьетнамский слово "počúvať«(nghe) встречается в наборах:

VI-SK BÀI 1 - slovak Cơ bản, Nhóm từ