словарь словацкий - вьетнамский

slovenský jazyk - Tiếng Việt

lekáreň на вьетнамском языке:

1. tiệm thuốc tiệm thuốc



2. hiệu thuốc hiệu thuốc


Vui lòng cho tôi hỏi hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Không còn thuốc giảm đau ở hiệu thuốc.

Вьетнамский слово "lekáreň«(hiệu thuốc) встречается в наборах:

Druhy obchodov po vietnamsky