словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

художник на вьетнамском языке:

1. họa sĩ họa sĩ



2. nghệ sĩ nghệ sĩ


Tôi thường nghe nhạc của anh, anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.

3. một nghệ sĩ một nghệ sĩ