словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

улучшать на вьетнамском языке:

1. cải thiện


Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Vocapp.
Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Fiszkoteka.