словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

смущенный на вьетнамском языке:

1. xấu hổ xấu hổ


Marie dường như khá xấu hổ.
Bạn của tôi trở nên xấu hổ khi anh ấy không biết câu trả lời.

2. bối rối bối rối


Marie rất bối rối không biết phải làm gì.