словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

слепой на вьетнамском языке:

1. mù


Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.