словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

сердитый на вьетнамском языке:

1. tức giận tức giận


Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
Vì sao bạn tức giận tôi?

2. gắt gỏng gắt gỏng