словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

ручка на вьетнамском языке:

1. bút mực bút mực



Вьетнамский слово "ручка«(bút mực) встречается в наборах:

Школьные принадлежности на вьетнамском
Tiết học của tôi

2. bút bút


Cái bút này mầu gì?
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.
Nó hay thủ cây bút ghi âm.

3. xử lý xử lý