словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

руководство на вьетнамском языке:

1. thủ công thủ công



2. hướng dẫn hướng dẫn


Louise mua một cái máy giặt và cô ấy cần phải đọc hướng dẫn.