словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

путешествие на вьетнамском языке:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

2. hành trình hành trình


Tôi đi trên chuyến hành trình 2 năm.