словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

прибыль на вьетнамском языке:

1. thu nhập thu nhập



2. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.

Вьетнамский слово "прибыль«(lợi nhuận) встречается в наборах:

Топ 15 слов для бизнеса на вьетнамском