словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

пораженный на вьетнамском языке:

1. ngạc nhiên ngạc nhiên


Bạn làm tôi ngạc nhiên.

2. kinh ngạc kinh ngạc


Tôi kinh ngạc bởi tình huống này.