словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

полный на вьетнамском языке:

1. hoàn thành hoàn thành


Cô ấy đã hoàn thành việc học năm ngoái.

2. đầy đủ đầy đủ


Cuốn sách có đầy đủ các tham chiếu đến các tài liệu khác.