словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

поддерживать на вьетнамском языке:

1. duy trì duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.