словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

платье на вьетнамском языке:

1. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.

2. trang phục trang phục



Вьетнамский слово "платье«(trang phục) встречается в наборах:

Одежда на вьетнамском