словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

печать на вьетнамском языке:

1. niêm phong niêm phong



2. tem tem


Thú riêng của tôi là sưu tầm tem.

3. in in


Tôi phải in bài luận của mình.
Bản in mới có kích thước lớn hơn.