словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

отлично на вьетнамском языке:

1. tuyệt vời tuyệt vời


Quang cảnh từ cửa sổ phòng chúng tôi thât tuyệt vời.
Cảnh tượng thật tuyệt vời.

2. khỏe khỏe