словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

ответ на вьетнамском языке:

1. câu trả lời


Tôi không muốn một câu trả lời ngắn.
Không có câu trả lời đơn giản nào.

2. trả lời


Tôi phải trả lời câu hỏi của khách hàng.