словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

наводнение на вьетнамском языке:

1. lũ


Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.