словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

карта на вьетнамском языке:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Вьетнамский слово "карта«(bản đồ) встречается в наборах:

Tiết học của tôi

2. thẻ thẻ


Tôi đã đặt thẻ tín dụng.