словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

запомнить на вьетнамском языке:

1. nhớ nhớ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.