словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

жирный на вьетнамском языке:

1. dũng cảm dũng cảm


Không dễ để dũng cảm.

2. béo


Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.