словарь русский - вьетнамский

русский язык - Tiếng Việt

влажный на вьетнамском языке:

1. ướt ướt


Mặt đất vẫn còn ướt sau cơn mưa.

2. ẩm ướt ẩm ướt


Bức tường này ẩm ướt.